1) Đặc điểm:
Biến tần 8200 motec có các đặc tính cấp độ bảo vệ động cơ cao và hỗ trợ một dải công suất từ 0,25 và 7,5 kW, giúp bạn trang bị tốt nhất cho việc điều khiển các cấp độ của động cơ. Biến tần 8200 motec có thể lắp đặt ở vị trí lý tưởng nhất là gần động cơ hoặc trên khung máy. Nguồn cung cấp được cách li với các thiết bị điều khiển và truyền độngbằng các chân cắm tại tiếp điểm. Sửa chữa dễ dàng, chỉ cần nới lỏng các ốc vít để thay thế tản nhiệt và các linh kiện điện tử. Các module chức năng được tích hợp trong biến tần 8200 motec có thể kiểm soát và điều khiển tự động các máy móc trong nhà máy.
Các thuộc tính cơ bản:
- Tự khởi động lại khi động cơ tụt dốc.
- Bù đắp điện áp trượt.
- Bộ điều khiển PID.
- Giám sát mất tải.
- Khởi động mượt và dừng động cơ theo đường dốc S.
- Hãm DC.
Dải công suất:
- 1 pha, 230 VAC: 0.25 – 0.37 kW.
- 3 pha, 400/500 VAC: 0.55 – 7.5 kW.
Khả năng chịu quá tải:
- 180 % (ở moment định mức trong khoảng 60s).
Phương pháp điều khiển:
- V/f tuyến tính.
- V/f bậc hai.
- Điều khiển vector.
- Điều khiển moment xoắn.
- Tần số đóng cắt 2, 4, 8,16 kHz, tần số ngõ ra lên tới 650 Hz.
Truyền thông Fieldbus:
- RS232 serial interfaces.
- Kết nối dạng bus (CAN, PROFIBUS-DP, INTERBUS, AS-Interface).
Các ngõ vào/ra:
- 2 ngõ vào analog (0 .. 10 V, -10 V … +10 V, 0 … 20 mA, 4 … 20 mA; 10-bit resolution).
- 2 ngõ ra analog (0 … 10 V, 0 … 20 mA, 4 … 20 mA; 10-bit resolution).
- 6 ngõ vào số với mức logic có thể chuyển đổi.
- 2 ngõ ra số, 1 ngõ ra tần số và 1 ngõ ra relay.
- Tùy chọn cho ngõ vào encoder.
Thuộc tính bảo vệ:
- Bảo vệ ngắn mạch, chạm đất.
- Có thể định dòng giới hạn, giám sát và hiển thị sự kiện quá dòng.
- Bảo vệ chống quá áp và thấp áp.
- Cảnh báo quá nhiệt trên biến tần.
- Có ngõ vào PTC, hoặc công tắt nhiệt để giám sát và bảo vệ quá nhiệt cho động cơ.
- Phát hiện mất pha.
- Tích hợp brake transitor công suất lên đến 11kW.
- Tích hợp bộ lọc tần số cao RFI theo chuẩn EN5011.
Product Code
|
Description
|
230 V, 3-phase, normal operation
| |
E82MV251_2B
|
0.25 kW
|
E82MV371_2B
|
0.37 kW
|
400 V / 500 V, 3-phase, normal operation
| |
E82MV551_4B
|
0.55 kW
|
E82MV751_4B
|
0.75 kW
|
1.5 kW
| |
E82MV222_4B
|
2.2 kW
|
E82MV302_4B
|
3 kW
|
4 kW
| |
E82MV552_4B
|
5.5 kW
|
E82MV752_4B
|
7.5 kW
|
100-500 V, 3-phase, Standalone drive
| |
E71MM402_2A010
|
0.25-4.0 kW
|
E71MM402_4A010
|
0.25-4.0 kW
|
E71MM402F2A010
|
0.25-4.0 kW
|
E71MM402F4A010
|
0.25-4.0 kW
|
E71MM402_2A020
|
0.25-4.0 kW
|
E71MM402_4A020
|
0.25-4.0 kW
|
0.25-4.0 kW
| |
E71MM402F4A020
|
0.25-4.0 kW
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét